Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). The Walton là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


UZS WTC
coinmill.com
10,000.00 4.42137
20,000.00 8.84274
50,000.00 22.10684
100,000.00 44.21369
200,000.00 88.42737
500,000.00 221.06843
1,000,000.00 442.13685
2,000,000.00 884.27371
5,000,000.00 2210.68427
10,000,000.00 4421.36854
20,000,000.00 8842.73708
50,000,000.00 22,106.84270
100,000,000.00 44,213.68541
200,000,000.00 88,427.37081
500,000,000.00 221,068.42703
1,000,000,000.00 442,136.85407
2,000,000,000.00 884,273.70813
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WTC UZS
coinmill.com
5.00000 11,308.72
10.00000 22,617.43
20.00000 45,234.86
50.00000 113,087.16
100.00000 226,174.31
200.00000 452,348.63
500.00000 1,130,871.57
1000.00000 2,261,743.15
2000.00000 4,523,486.30
5000.00000 11,308,715.74
10,000.00000 22,617,431.48
20,000.00000 45,234,862.95
50,000.00000 113,087,157.38
100,000.00000 226,174,314.76
200,000.00000 452,348,629.53
500,000.00000 1,130,871,573.81
1,000,000.00000 2,261,743,147.63
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ