Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


UZS XAG
coinmill.com
10,000.00 0.038
20,000.00 0.076
50,000.00 0.191
100,000.00 0.381
200,000.00 0.763
500,000.00 1.907
1,000,000.00 3.814
2,000,000.00 7.627
5,000,000.00 19.068
10,000,000.00 38.136
20,000,000.00 76.272
50,000,000.00 190.679
100,000,000.00 381.359
200,000,000.00 762.718
500,000,000.00 1906.794
1,000,000,000.00 3813.589
2,000,000,000.00 7627.177
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG UZS
coinmill.com
0.050 13,111.01
0.100 26,222.02
0.200 52,444.04
0.500 131,110.10
1.000 262,220.20
2.000 524,440.40
5.000 1,311,100.99
10.000 2,622,201.99
20.000 5,244,403.98
50.000 13,111,009.94
100.000 26,222,019.88
200.000 52,444,039.76
500.000 131,110,099.40
1000.000 262,220,198.80
2000.000 524,440,397.60
5000.000 1,311,100,994.01
10,000.000 2,622,201,988.01
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ