Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


UZS XAL
coinmill.com
10,000.00 0.00
20,000.00 0.00
50,000.00 0.00
100,000.00 0.00
200,000.00 0.00
500,000.00 0.01
1,000,000.00 0.02
2,000,000.00 0.05
5,000,000.00 0.12
10,000,000.00 0.24
20,000,000.00 0.48
50,000,000.00 1.20
100,000,000.00 2.40
200,000,000.00 4.81
500,000,000.00 12.02
1,000,000,000.00 24.04
2,000,000,000.00 48.08
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL UZS
coinmill.com
0.00 8319.30
0.00 20,798.24
0.00 41,596.48
0.00 83,192.96
0.01 207,982.40
0.01 415,964.79
0.02 831,929.58
0.05 2,079,823.96
0.10 4,159,647.92
0.20 8,319,295.85
0.50 20,798,239.62
1.00 41,596,479.25
2.00 83,192,958.49
5.00 207,982,396.24
10.00 415,964,792.47
20.00 831,929,584.95
50.00 2,079,823,962.36
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ