Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


UZS XCC
coinmill.com
10,000.00 0.398
20,000.00 0.796
50,000.00 1.989
100,000.00 3.978
200,000.00 7.957
500,000.00 19.892
1,000,000.00 39.783
2,000,000.00 79.566
5,000,000.00 198.916
10,000,000.00 397.832
20,000,000.00 795.665
50,000,000.00 1989.162
100,000,000.00 3978.324
200,000,000.00 7956.649
500,000,000.00 19,891.621
1,000,000,000.00 39,783.243
2,000,000,000.00 79,566.485
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC UZS
coinmill.com
0.500 12,568.11
1.000 25,136.21
2.000 50,272.42
5.000 125,681.06
10.000 251,362.11
20.000 502,724.23
50.000 1,256,810.57
100.000 2,513,621.15
200.000 5,027,242.29
500.000 12,568,105.74
1000.000 25,136,211.47
2000.000 50,272,422.94
5000.000 125,681,057.36
10,000.000 251,362,114.71
20,000.000 502,724,229.42
50,000.000 1,256,810,573.56
100,000.000 2,513,621,147.11
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ