Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). The NEM là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


UZS XEM
coinmill.com
10,000.00 23.713
20,000.00 47.425
50,000.00 118.563
100,000.00 237.126
200,000.00 474.252
500,000.00 1185.630
1,000,000.00 2371.261
2,000,000.00 4742.522
5,000,000.00 11,856.305
10,000,000.00 23,712.609
20,000,000.00 47,425.219
50,000,000.00 118,563.047
100,000,000.00 237,126.095
200,000,000.00 474,252.190
500,000,000.00 1,185,630.474
1,000,000,000.00 2,371,260.948
2,000,000,000.00 4,742,521.897
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM UZS
coinmill.com
20.000 8434.33
50.000 21,085.83
100.000 42,171.66
200.000 84,343.31
500.000 210,858.28
1000.000 421,716.56
2000.000 843,433.11
5000.000 2,108,582.78
10,000.000 4,217,165.56
20,000.000 8,434,331.12
50,000.000 21,085,827.79
100,000.000 42,171,655.58
200,000.000 84,343,311.15
500,000.000 210,858,277.89
1,000,000.000 421,716,555.77
2,000,000.000 843,433,111.54
5,000,000.000 2,108,582,778.85
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ