Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). The NEM là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


UZS XEM
coinmill.com
10,000.00 16.522
20,000.00 33.043
50,000.00 82.608
100,000.00 165.216
200,000.00 330.433
500,000.00 826.082
1,000,000.00 1652.163
2,000,000.00 3304.327
5,000,000.00 8260.817
10,000,000.00 16,521.635
20,000,000.00 33,043.269
50,000,000.00 82,608.174
100,000,000.00 165,216.347
200,000,000.00 330,432.695
500,000,000.00 826,081.737
1,000,000,000.00 1,652,163.474
2,000,000,000.00 3,304,326.949
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM UZS
coinmill.com
10.000 6052.67
20.000 12,105.34
50.000 30,263.35
100.000 60,526.70
200.000 121,053.40
500.000 302,633.49
1000.000 605,266.98
2000.000 1,210,533.96
5000.000 3,026,334.91
10,000.000 6,052,669.82
20,000.000 12,105,339.64
50,000.000 30,263,349.10
100,000.000 60,526,698.20
200,000.000 121,053,396.40
500,000.000 302,633,491.01
1,000,000.000 605,266,982.02
2,000,000.000 1,210,533,964.04
XEM tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ