Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


UZS XMT
coinmill.com
10,000.00 14,790
20,000.00 29,570
50,000.00 73,930
100,000.00 147,860
200,000.00 295,730
500,000.00 739,310
1,000,000.00 1,478,630
2,000,000.00 2,957,260
5,000,000.00 7,393,150
10,000,000.00 14,786,290
20,000,000.00 29,572,580
50,000,000.00 73,931,450
100,000,000.00 147,862,910
200,000,000.00 295,725,820
500,000,000.00 739,314,540
1,000,000,000.00 1,478,629,080
2,000,000,000.00 2,957,258,150
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMT UZS
coinmill.com
10,000 6763.02
20,000 13,526.04
50,000 33,815.11
100,000 67,630.21
200,000 135,260.43
500,000 338,151.07
1,000,000 676,302.13
2,000,000 1,352,604.27
5,000,000 3,381,510.67
10,000,000 6,763,021.35
20,000,000 13,526,042.69
50,000,000 33,815,106.73
100,000,000 67,630,213.46
200,000,000 135,260,426.91
500,000,000 338,151,067.28
1,000,000,000 676,302,134.56
2,000,000,000 1,352,604,269.12
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ