Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


UZS XPD
coinmill.com
10,000.00 0.001
20,000.00 0.002
50,000.00 0.005
100,000.00 0.009
200,000.00 0.019
500,000.00 0.047
1,000,000.00 0.094
2,000,000.00 0.188
5,000,000.00 0.471
10,000,000.00 0.942
20,000,000.00 1.884
50,000,000.00 4.710
100,000,000.00 9.419
200,000,000.00 18.838
500,000,000.00 47.096
1,000,000,000.00 94.192
2,000,000,000.00 188.384
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD UZS
coinmill.com
0.001 10,616.59
0.002 21,233.17
0.005 53,082.93
0.010 106,165.87
0.020 212,331.74
0.050 530,829.35
0.100 1,061,658.70
0.200 2,123,317.40
0.500 5,308,293.50
1.000 10,616,586.99
2.000 21,233,173.99
5.000 53,082,934.97
10.000 106,165,869.94
20.000 212,331,739.89
50.000 530,829,349.72
100.000 1,061,658,699.45
200.000 2,123,317,398.89
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ