Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


UZS XPT
coinmill.com
10,000.00 0.001
20,000.00 0.002
50,000.00 0.005
100,000.00 0.010
200,000.00 0.019
500,000.00 0.048
1,000,000.00 0.096
2,000,000.00 0.191
5,000,000.00 0.478
10,000,000.00 0.955
20,000,000.00 1.911
50,000,000.00 4.776
100,000,000.00 9.553
200,000,000.00 19.106
500,000,000.00 47.764
1,000,000,000.00 95.528
2,000,000,000.00 191.055
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT UZS
coinmill.com
0.001 10,468.17
0.002 20,936.34
0.005 52,340.85
0.010 104,681.69
0.020 209,363.38
0.050 523,408.45
0.100 1,046,816.91
0.200 2,093,633.81
0.500 5,234,084.53
1.000 10,468,169.06
2.000 20,936,338.11
5.000 52,340,845.28
10.000 104,681,690.57
20.000 209,363,381.14
50.000 523,408,452.84
100.000 1,046,816,905.68
200.000 2,093,633,811.37
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ