Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


UZS ZAR
coinmill.com
10,000.00 16.55
20,000.00 33.10
50,000.00 82.70
100,000.00 165.40
200,000.00 330.85
500,000.00 827.10
1,000,000.00 1654.20
2,000,000.00 3308.35
5,000,000.00 8270.90
10,000,000.00 16,541.80
20,000,000.00 33,083.65
50,000,000.00 82,709.10
100,000,000.00 165,418.20
200,000,000.00 330,836.40
500,000,000.00 827,091.00
1,000,000,000.00 1,654,181.95
2,000,000,000.00 3,308,363.90
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR UZS
coinmill.com
10.00 6045.28
20.00 12,090.57
50.00 30,226.42
100.00 60,452.84
200.00 120,905.68
500.00 302,264.21
1000.00 604,528.42
2000.00 1,209,056.83
5000.00 3,022,642.08
10,000.00 6,045,284.16
20,000.00 12,090,568.33
50,000.00 30,226,420.82
100,000.00 60,452,841.64
200,000.00 120,905,683.28
500,000.00 302,264,208.21
1,000,000.00 604,528,416.42
2,000,000.00 1,209,056,832.84
ZAR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ