Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). The 0x là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 14 chữ số có nghĩa.


UZS ZRX
coinmill.com
10,000.00 1.6614
20,000.00 3.3227
50,000.00 8.3068
100,000.00 16.6136
200,000.00 33.2272
500,000.00 83.0680
1,000,000.00 166.1361
2,000,000.00 332.2721
5,000,000.00 830.6803
10,000,000.00 1661.3606
20,000,000.00 3322.7213
50,000,000.00 8306.8032
100,000,000.00 16,613.6064
200,000,000.00 33,227.2127
500,000,000.00 83,068.0318
1,000,000,000.00 166,136.0635
2,000,000,000.00 332,272.1271
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX UZS
coinmill.com
1.0000 6019.16
2.0000 12,038.33
5.0000 30,095.81
10.0000 60,191.63
20.0000 120,383.25
50.0000 300,958.14
100.0000 601,916.27
200.0000 1,203,832.54
500.0000 3,009,581.36
1000.0000 6,019,162.72
2000.0000 12,038,325.44
5000.0000 30,095,813.60
10,000.0000 60,191,627.20
20,000.0000 120,383,254.39
50,000.0000 300,958,135.98
100,000.0000 601,916,271.96
200,000.0000 1,203,832,543.91
ZRX tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ