Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). The 0x là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


UZS ZRX
coinmill.com
10,000.00 1.5990
20,000.00 3.1980
50,000.00 7.9949
100,000.00 15.9899
200,000.00 31.9798
500,000.00 79.9495
1,000,000.00 159.8989
2,000,000.00 319.7979
5,000,000.00 799.4946
10,000,000.00 1598.9893
20,000,000.00 3197.9785
50,000,000.00 7994.9463
100,000,000.00 15,989.8925
200,000,000.00 31,979.7850
500,000,000.00 79,949.4625
1,000,000,000.00 159,898.9251
2,000,000,000.00 319,797.8502
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX UZS
coinmill.com
1.0000 6253.95
2.0000 12,507.90
5.0000 31,269.75
10.0000 62,539.51
20.0000 125,079.01
50.0000 312,697.54
100.0000 625,395.07
200.0000 1,250,790.15
500.0000 3,126,975.37
1000.0000 6,253,950.73
2000.0000 12,507,901.47
5000.0000 31,269,753.67
10,000.0000 62,539,507.34
20,000.0000 125,079,014.68
50,000.0000 312,697,536.70
100,000.0000 625,395,073.41
200,000.0000 1,250,790,146.82
ZRX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ