Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Venezuela Bolivares để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


VEB XAF
coinmill.com
200,000,000 444
500,000,000 1110
1,000,000,000 2220
2,000,000,000 4439
5,000,000,000 11,099
10,000,000,000 22,197
20,000,000,000 44,395
50,000,000,000 110,987
100,000,000,000 221,974
200,000,000,000 443,948
500,000,000,000 1,109,869
1,000,000,000,000 2,219,739
2,000,000,000,000 4,439,477
5,000,000,000,000 11,098,694
10,000,000,000,000 22,197,387
20,000,000,000,000 44,394,774
50,000,000,000,000 110,986,936
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XAF VEB
coinmill.com
500 225,251,736
1000 450,503,472
2000 901,006,944
5000 2,252,517,361
10,000 4,505,034,722
20,000 9,010,069,444
50,000 22,525,173,611
100,000 45,050,347,222
200,000 90,100,694,444
500,000 225,251,736,111
1,000,000 450,503,472,222
2,000,000 901,006,944,444
5,000,000 2,252,517,361,111
10,000,000 4,505,034,722,222
20,000,000 9,010,069,444,444
50,000,000 22,525,173,611,111
100,000,000 45,050,347,222,222
XAF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ