Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Rand Nam Phi (ZAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Venezuela Bolivares để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


VEB ZAR
coinmill.com
200,000,000 14.05
500,000,000 35.15
1,000,000,000 70.35
2,000,000,000 140.70
5,000,000,000 351.70
10,000,000,000 703.40
20,000,000,000 1406.80
50,000,000,000 3517.05
100,000,000,000 7034.10
200,000,000,000 14,068.25
500,000,000,000 35,170.60
1,000,000,000,000 70,341.20
2,000,000,000,000 140,682.35
5,000,000,000,000 351,705.90
10,000,000,000,000 703,411.80
20,000,000,000,000 1,406,823.60
50,000,000,000,000 3,517,058.95
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
ZAR VEB
coinmill.com
10.00 142,164,236
20.00 284,328,472
50.00 710,821,181
100.00 1,421,642,361
200.00 2,843,284,722
500.00 7,108,211,806
1000.00 14,216,423,611
2000.00 28,432,847,222
5000.00 71,082,118,056
10,000.00 142,164,236,111
20,000.00 284,328,472,222
50,000.00 710,821,180,556
100,000.00 1,421,642,361,111
200,000.00 2,843,284,722,222
500,000.00 7,108,211,805,556
1,000,000.00 14,216,423,611,111
2,000,000.00 28,432,847,222,222
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ