Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


VEF VEN
coinmill.com
200,000 0.4932
500,000 1.2331
1,000,000 2.4662
2,000,000 4.9324
5,000,000 12.3309
10,000,000 24.6618
20,000,000 49.3236
50,000,000 123.3090
100,000,000 246.6179
200,000,000 493.2359
500,000,000 1233.0897
1,000,000,000 2466.1794
2,000,000,000 4932.3588
5,000,000,000 12,330.8970
10,000,000,000 24,661.7939
20,000,000,000 49,323.5878
50,000,000,000 123,308.9696
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
VEN VEF
coinmill.com
0.5000 202,743
1.0000 405,486
2.0000 810,971
5.0000 2,027,428
10.0000 4,054,855
20.0000 8,109,710
50.0000 20,274,275
100.0000 40,548,551
200.0000 81,097,101
500.0000 202,742,753
1000.0000 405,485,507
2000.0000 810,971,013
5000.0000 2,027,427,533
10,000.0000 4,054,855,066
20,000.0000 8,109,710,132
50,000.0000 20,274,275,330
100,000.0000 40,548,550,660
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ