Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


VEF VERI
coinmill.com
200,000 0.024603
500,000 0.061509
1,000,000 0.123017
2,000,000 0.246034
5,000,000 0.615086
10,000,000 1.230172
20,000,000 2.460344
50,000,000 6.150859
100,000,000 12.301718
200,000,000 24.603436
500,000,000 61.508589
1,000,000,000 123.017179
2,000,000,000 246.034357
5,000,000,000 615.085893
10,000,000,000 1230.171786
20,000,000,000 2460.343572
50,000,000,000 6150.858930
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
VERI VEF
coinmill.com
0.020000 162,579
0.050000 406,447
0.100000 812,895
0.200000 1,625,789
0.500000 4,064,473
1.000000 8,128,946
2.000000 16,257,892
5.000000 40,644,730
10.000000 81,289,460
20.000000 162,578,920
50.000000 406,447,299
100.000000 812,894,598
200.000000 1,625,789,197
500.000000 4,064,472,992
1000.000000 8,128,945,985
2000.000000 16,257,891,970
5000.000000 40,644,729,924
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ