Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The NEM là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VEF XEM
coinmill.com
200,000 14.659
500,000 36.649
1,000,000 73.297
2,000,000 146.595
5,000,000 366.487
10,000,000 732.973
20,000,000 1465.946
50,000,000 3664.866
100,000,000 7329.732
200,000,000 14,659.465
500,000,000 36,648.662
1,000,000,000 73,297.325
2,000,000,000 146,594.650
5,000,000,000 366,486.625
10,000,000,000 732,973.249
20,000,000,000 1,465,946.498
50,000,000,000 3,664,866.245
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XEM VEF
coinmill.com
10.000 136,431
20.000 272,861
50.000 682,153
100.000 1,364,306
200.000 2,728,613
500.000 6,821,531
1000.000 13,643,063
2000.000 27,286,125
5000.000 68,215,314
10,000.000 136,430,627
20,000.000 272,861,254
50,000.000 682,153,135
100,000.000 1,364,306,271
200,000.000 2,728,612,542
500,000.000 6,821,531,354
1,000,000.000 13,643,062,708
2,000,000.000 27,286,125,416
XEM tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ