Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


VEF XPT
coinmill.com
200,000 0.001
500,000 0.002
1,000,000 0.004
2,000,000 0.008
5,000,000 0.021
10,000,000 0.042
20,000,000 0.084
50,000,000 0.209
100,000,000 0.418
200,000,000 0.835
500,000,000 2.088
1,000,000,000 4.175
2,000,000,000 8.350
5,000,000,000 20.876
10,000,000,000 41.751
20,000,000,000 83.502
50,000,000,000 208.756
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XPT VEF
coinmill.com
0.001 239,514
0.002 479,028
0.005 1,197,569
0.010 2,395,139
0.020 4,790,278
0.050 11,975,694
0.100 23,951,389
0.200 47,902,778
0.500 119,756,944
1.000 239,513,889
2.000 479,027,778
5.000 1,197,569,444
10.000 2,395,138,889
20.000 4,790,277,778
50.000 11,975,694,444
100.000 23,951,388,889
200.000 47,902,777,778
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ