Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Ripple là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


VEF XRP
coinmill.com
200,000 1.45
500,000 3.63
1,000,000 7.26
2,000,000 14.52
5,000,000 36.30
10,000,000 72.61
20,000,000 145.21
50,000,000 363.03
100,000,000 726.05
200,000,000 1452.11
500,000,000 3630.27
1,000,000,000 7260.55
2,000,000,000 14,521.10
5,000,000,000 36,302.74
10,000,000,000 72,605.49
20,000,000,000 145,210.97
50,000,000,000 363,027.43
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XRP VEF
coinmill.com
1.00 137,731
2.00 275,461
5.00 688,653
10.00 1,377,306
20.00 2,754,613
50.00 6,886,532
100.00 13,773,064
200.00 27,546,128
500.00 68,865,319
1000.00 137,730,638
2000.00 275,461,275
5000.00 688,653,188
10,000.00 1,377,306,376
20,000.00 2,754,612,752
50,000.00 6,886,531,880
100,000.00 13,773,063,760
200,000.00 27,546,127,521
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ