Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Ripple là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


VEF XRP
coinmill.com
200,000 1.23
500,000 3.08
1,000,000 6.17
2,000,000 12.33
5,000,000 30.83
10,000,000 61.66
20,000,000 123.31
50,000,000 308.29
100,000,000 616.57
200,000,000 1233.14
500,000,000 3082.85
1,000,000,000 6165.70
2,000,000,000 12,331.41
5,000,000,000 30,828.51
10,000,000,000 61,657.03
20,000,000,000 123,314.06
50,000,000,000 308,285.14
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XRP VEF
coinmill.com
1.00 162,188
2.00 324,375
5.00 810,938
10.00 1,621,875
20.00 3,243,750
50.00 8,109,376
100.00 16,218,751
200.00 32,437,502
500.00 81,093,756
1000.00 162,187,512
2000.00 324,375,024
5000.00 810,937,561
10,000.00 1,621,875,122
20,000.00 3,243,750,245
50,000.00 8,109,375,612
100,000.00 16,218,751,224
200,000.00 32,437,502,448
XRP tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ