Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Verge là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


VEF XVG
coinmill.com
200,000 132.42
500,000 331.06
1,000,000 662.12
2,000,000 1324.25
5,000,000 3310.62
10,000,000 6621.24
20,000,000 13,242.47
50,000,000 33,106.18
100,000,000 66,212.37
200,000,000 132,424.73
500,000,000 331,061.84
1,000,000,000 662,123.67
2,000,000,000 1,324,247.35
5,000,000,000 3,310,618.37
10,000,000,000 6,621,236.75
20,000,000,000 13,242,473.50
50,000,000,000 33,106,183.74
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XVG VEF
coinmill.com
100.00 151,029
200.00 302,058
500.00 755,146
1000.00 1,510,292
2000.00 3,020,584
5000.00 7,551,459
10,000.00 15,102,919
20,000.00 30,205,837
50,000.00 75,514,593
100,000.00 151,029,187
200,000.00 302,058,373
500,000.00 755,145,933
1,000,000.00 1,510,291,865
2,000,000.00 3,020,583,731
5,000,000.00 7,551,459,327
10,000,000.00 15,102,918,653
20,000,000.00 30,205,837,307
XVG tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ