Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


VEN VND
coinmill.com
0.5000 18,200
1.0000 36,400
2.0000 72,800
5.0000 182,200
10.0000 364,200
20.0000 728,600
50.0000 1,821,200
100.0000 3,642,600
200.0000 7,285,000
500.0000 18,212,600
1000.0000 36,425,400
2000.0000 72,850,800
5000.0000 182,127,000
10,000.0000 364,254,000
20,000.0000 728,508,000
50,000.0000 1,821,269,800
100,000.0000 3,642,539,800
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
VND VEN
coinmill.com
20,000 0.5491
50,000 1.3727
100,000 2.7453
200,000 5.4907
500,000 13.7267
1,000,000 27.4534
2,000,000 54.9067
5,000,000 137.2669
10,000,000 274.5337
20,000,000 549.0674
50,000,000 1372.6686
100,000,000 2745.3372
200,000,000 5490.6744
500,000,000 13,726.6860
1,000,000,000 27,453.3720
2,000,000,000 54,906.7440
5,000,000,000 137,266.8599
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ