Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


VEN XAG
coinmill.com
0.5000 0.034
1.0000 0.068
2.0000 0.135
5.0000 0.338
10.0000 0.676
20.0000 1.352
50.0000 3.379
100.0000 6.758
200.0000 13.517
500.0000 33.792
1000.0000 67.585
2000.0000 135.170
5000.0000 337.924
10,000.0000 675.848
20,000.0000 1351.697
50,000.0000 3379.241
100,000.0000 6758.483
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XAG VEN
coinmill.com
0.050 0.7398
0.100 1.4796
0.200 2.9592
0.500 7.3981
1.000 14.7962
2.000 29.5924
5.000 73.9811
10.000 147.9622
20.000 295.9244
50.000 739.8110
100.000 1479.6220
200.000 2959.2440
500.000 7398.1100
1000.000 14,796.2200
2000.000 29,592.4401
5000.000 73,981.1002
10,000.000 147,962.2004
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ