Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


VEN XAL
coinmill.com
0.5000 0.00
1.0000 0.00
2.0000 0.00
5.0000 0.00
10.0000 0.00
20.0000 0.01
50.0000 0.02
100.0000 0.04
200.0000 0.09
500.0000 0.21
1000.0000 0.43
2000.0000 0.85
5000.0000 2.13
10,000.0000 4.26
20,000.0000 8.52
50,000.0000 21.30
100,000.0000 42.60
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XAL VEN
coinmill.com
0.00 0.4694
0.00 1.1736
0.00 2.3472
0.00 4.6943
0.01 11.7358
0.01 23.4715
0.02 46.9430
0.05 117.3576
0.10 234.7152
0.20 469.4304
0.50 1173.5760
1.00 2347.1520
2.00 4694.3040
5.00 11,735.7599
10.00 23,471.5198
20.00 46,943.0397
50.00 117,357.5992
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ