Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


VEN XAU
coinmill.com
0.5000 0.000
1.0000 0.001
2.0000 0.002
5.0000 0.004
10.0000 0.008
20.0000 0.015
50.0000 0.039
100.0000 0.077
200.0000 0.155
500.0000 0.387
1000.0000 0.775
2000.0000 1.550
5000.0000 3.875
10,000.0000 7.750
20,000.0000 15.499
50,000.0000 38.748
100,000.0000 77.497
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XAU VEN
coinmill.com
0.001 0.6452
0.001 1.2904
0.002 2.5808
0.005 6.4519
0.010 12.9038
0.020 25.8075
0.050 64.5188
0.100 129.0377
0.200 258.0754
0.500 645.1885
1.000 1290.3770
2.000 2580.7540
5.000 6451.8849
10.000 12,903.7699
20.000 25,807.5398
50.000 64,518.8494
100.000 129,037.6988
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ