Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


VEN XCD
coinmill.com
0.5000 2.16
1.0000 4.33
2.0000 8.65
5.0000 21.63
10.0000 43.25
20.0000 86.50
50.0000 216.26
100.0000 432.52
200.0000 865.04
500.0000 2162.59
1000.0000 4325.18
2000.0000 8650.36
5000.0000 21,625.89
10,000.0000 43,251.79
20,000.0000 86,503.57
50,000.0000 216,258.94
100,000.0000 432,517.87
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XCD VEN
coinmill.com
2.00 0.4624
5.00 1.1560
10.00 2.3120
20.00 4.6241
50.00 11.5602
100.00 23.1204
200.00 46.2409
500.00 115.6022
1000.00 231.2043
2000.00 462.4086
5000.00 1156.0216
10,000.00 2312.0432
20,000.00 4624.0864
50,000.00 11,560.2159
100,000.00 23,120.4318
200,000.00 46,240.8636
500,000.00 115,602.1590
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ