Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VEN XEM
coinmill.com
0.5000 21.162
1.0000 42.324
2.0000 84.649
5.0000 211.622
10.0000 423.245
20.0000 846.489
50.0000 2116.223
100.0000 4232.445
200.0000 8464.890
500.0000 21,162.226
1000.0000 42,324.452
2000.0000 84,648.903
5000.0000 211,622.259
10,000.0000 423,244.517
20,000.0000 846,489.035
50,000.0000 2,116,222.587
100,000.0000 4,232,445.175
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XEM VEN
coinmill.com
20.000 0.4725
50.000 1.1814
100.000 2.3627
200.000 4.7254
500.000 11.8135
1000.000 23.6270
2000.000 47.2540
5000.000 118.1350
10,000.000 236.2700
20,000.000 472.5401
50,000.000 1181.3502
100,000.000 2362.7004
200,000.000 4725.4008
500,000.000 11,813.5021
1,000,000.000 23,627.0042
2,000,000.000 47,254.0084
5,000,000.000 118,135.0211
XEM tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ