Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VEN XEM
coinmill.com
0.5000 21.012
1.0000 42.024
2.0000 84.047
5.0000 210.119
10.0000 420.237
20.0000 840.475
50.0000 2101.187
100.0000 4202.374
200.0000 8404.748
500.0000 21,011.870
1000.0000 42,023.741
2000.0000 84,047.482
5000.0000 210,118.705
10,000.0000 420,237.409
20,000.0000 840,474.818
50,000.0000 2,101,187.045
100,000.0000 4,202,374.091
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XEM VEN
coinmill.com
20.000 0.4759
50.000 1.1898
100.000 2.3796
200.000 4.7592
500.000 11.8980
1000.000 23.7961
2000.000 47.5921
5000.000 118.9804
10,000.000 237.9607
20,000.000 475.9215
50,000.000 1189.8036
100,000.000 2379.6073
200,000.000 4759.2146
500,000.000 11,898.0364
1,000,000.000 23,796.0728
2,000,000.000 47,592.1457
5,000,000.000 118,980.3642
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ