Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XEU
coinmill.com
0.5000 0.69
1.0000 1.37
2.0000 2.75
5.0000 6.87
10.0000 13.73
20.0000 27.46
50.0000 68.66
100.0000 137.32
200.0000 274.65
500.0000 686.62
1000.0000 1373.23
2000.0000 2746.47
5000.0000 6866.17
10,000.0000 13,732.34
20,000.0000 27,464.68
50,000.0000 68,661.70
100,000.0000 137,323.41
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XEU VEN
coinmill.com
0.50 0.3641
1.00 0.7282
2.00 1.4564
5.00 3.6410
10.00 7.2821
20.00 14.5642
50.00 36.4104
100.00 72.8208
200.00 145.6416
500.00 364.1040
1000.00 728.2080
2000.00 1456.4159
5000.00 3641.0399
10,000.00 7282.0797
20,000.00 14,564.1594
50,000.00 36,410.3985
100,000.00 72,820.7970
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ