Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XEU
coinmill.com
0.5000 0.68
1.0000 1.36
2.0000 2.72
5.0000 6.79
10.0000 13.59
20.0000 27.17
50.0000 67.93
100.0000 135.87
200.0000 271.73
500.0000 679.33
1000.0000 1358.66
2000.0000 2717.32
5000.0000 6793.30
10,000.0000 13,586.60
20,000.0000 27,173.20
50,000.0000 67,933.01
100,000.0000 135,866.01
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XEU VEN
coinmill.com
0.50 0.3680
1.00 0.7360
2.00 1.4720
5.00 3.6801
10.00 7.3602
20.00 14.7204
50.00 36.8010
100.00 73.6019
200.00 147.2039
500.00 368.0096
1000.00 736.0193
2000.00 1472.0385
5000.00 3680.0963
10,000.00 7360.1925
20,000.00 14,720.3850
50,000.00 36,800.9626
100,000.00 73,601.9251
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ