Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XEU
coinmill.com
0.5000 0.71
1.0000 1.42
2.0000 2.84
5.0000 7.10
10.0000 14.19
20.0000 28.38
50.0000 70.96
100.0000 141.91
200.0000 283.83
500.0000 709.57
1000.0000 1419.14
2000.0000 2838.27
5000.0000 7095.68
10,000.0000 14,191.36
20,000.0000 28,382.71
50,000.0000 70,956.79
100,000.0000 141,913.57
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XEU VEN
coinmill.com
0.50 0.3523
1.00 0.7047
2.00 1.4093
5.00 3.5233
10.00 7.0465
20.00 14.0931
50.00 35.2327
100.00 70.4654
200.00 140.9308
500.00 352.3271
1000.00 704.6542
2000.00 1409.3085
5000.00 3523.2712
10,000.00 7046.5424
20,000.00 14,093.0849
50,000.00 35,232.7122
100,000.00 70,465.4245
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ