Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XOF
coinmill.com
0.5000 458
1.0000 917
2.0000 1833
5.0000 4583
10.0000 9165
20.0000 18,331
50.0000 45,827
100.0000 91,655
200.0000 183,309
500.0000 458,273
1000.0000 916,546
2000.0000 1,833,091
5000.0000 4,582,728
10,000.0000 9,165,456
20,000.0000 18,330,912
50,000.0000 45,827,281
100,000.0000 91,654,561
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XOF VEN
coinmill.com
500 0.5455
1000 1.0911
2000 2.1821
5000 5.4553
10,000 10.9105
20,000 21.8211
50,000 54.5527
100,000 109.1053
200,000 218.2106
500,000 545.5266
1,000,000 1091.0532
2,000,000 2182.1064
5,000,000 5455.2659
10,000,000 10,910.5318
20,000,000 21,821.0635
50,000,000 54,552.6588
100,000,000 109,105.3176
XOF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ