Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XOF
coinmill.com
0.5000 449
1.0000 898
2.0000 1796
5.0000 4489
10.0000 8979
20.0000 17,957
50.0000 44,893
100.0000 89,786
200.0000 179,571
500.0000 448,929
1000.0000 897,857
2000.0000 1,795,715
5000.0000 4,489,287
10,000.0000 8,978,574
20,000.0000 17,957,148
50,000.0000 44,892,871
100,000.0000 89,785,742
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XOF VEN
coinmill.com
500 0.5569
1000 1.1138
2000 2.2275
5000 5.5688
10,000 11.1376
20,000 22.2753
50,000 55.6881
100,000 111.3763
200,000 222.7525
500,000 556.8813
1,000,000 1113.7626
2,000,000 2227.5252
5,000,000 5568.8129
10,000,000 11,137.6258
20,000,000 22,275.2516
50,000,000 55,688.1289
100,000,000 111,376.2578
XOF tỷ lệ
17 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ