Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XOF
coinmill.com
0.5000 465
1.0000 931
2.0000 1862
5.0000 4654
10.0000 9309
20.0000 18,618
50.0000 46,545
100.0000 93,089
200.0000 186,179
500.0000 465,447
1000.0000 930,895
2000.0000 1,861,790
5000.0000 4,654,474
10,000.0000 9,308,948
20,000.0000 18,617,897
50,000.0000 46,544,742
100,000.0000 93,089,483
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XOF VEN
coinmill.com
500 0.5371
1000 1.0742
2000 2.1485
5000 5.3712
10,000 10.7424
20,000 21.4847
50,000 53.7118
100,000 107.4235
200,000 214.8470
500,000 537.1176
1,000,000 1074.2352
2,000,000 2148.4704
5,000,000 5371.1760
10,000,000 10,742.3520
20,000,000 21,484.7041
50,000,000 53,711.7602
100,000,000 107,423.5203
XOF tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ