Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XOF
coinmill.com
0.5000 449
1.0000 897
2.0000 1795
5.0000 4487
10.0000 8974
20.0000 17,947
50.0000 44,868
100.0000 89,737
200.0000 179,474
500.0000 448,684
1000.0000 897,368
2000.0000 1,794,735
5000.0000 4,486,838
10,000.0000 8,973,676
20,000.0000 17,947,351
50,000.0000 44,868,378
100,000.0000 89,736,757
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XOF VEN
coinmill.com
500 0.5572
1000 1.1144
2000 2.2287
5000 5.5719
10,000 11.1437
20,000 22.2874
50,000 55.7185
100,000 111.4371
200,000 222.8741
500,000 557.1853
1,000,000 1114.3706
2,000,000 2228.7411
5,000,000 5571.8528
10,000,000 11,143.7056
20,000,000 22,287.4112
50,000,000 55,718.5280
100,000,000 111,437.0560
XOF tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ