Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XOF
coinmill.com
0.5000 472
1.0000 944
2.0000 1887
5.0000 4718
10.0000 9436
20.0000 18,872
50.0000 47,181
100.0000 94,362
200.0000 188,724
500.0000 471,811
1000.0000 943,622
2000.0000 1,887,244
5000.0000 4,718,110
10,000.0000 9,436,220
20,000.0000 18,872,440
50,000.0000 47,181,099
100,000.0000 94,362,198
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XOF VEN
coinmill.com
500 0.5299
1000 1.0597
2000 2.1195
5000 5.2987
10,000 10.5975
20,000 21.1949
50,000 52.9873
100,000 105.9746
200,000 211.9493
500,000 529.8732
1,000,000 1059.7464
2,000,000 2119.4928
5,000,000 5298.7320
10,000,000 10,597.4640
20,000,000 21,194.9280
50,000,000 52,987.3200
100,000,000 105,974.6399
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ