Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XOF
coinmill.com
0.5000 448
1.0000 895
2.0000 1790
5.0000 4475
10.0000 8950
20.0000 17,901
50.0000 44,752
100.0000 89,504
200.0000 179,007
500.0000 447,518
1000.0000 895,036
2000.0000 1,790,072
5000.0000 4,475,180
10,000.0000 8,950,360
20,000.0000 17,900,721
50,000.0000 44,751,801
100,000.0000 89,503,603
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XOF VEN
coinmill.com
500 0.5586
1000 1.1173
2000 2.2345
5000 5.5864
10,000 11.1727
20,000 22.3455
50,000 55.8637
100,000 111.7273
200,000 223.4547
500,000 558.6367
1,000,000 1117.2735
2,000,000 2234.5469
5,000,000 5586.3673
10,000,000 11,172.7346
20,000,000 22,345.4692
50,000,000 55,863.6729
100,000,000 111,727.3459
XOF tỷ lệ
2 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ