Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


VEN XRP
coinmill.com
0.5000 1.53
1.0000 3.06
2.0000 6.13
5.0000 15.32
10.0000 30.64
20.0000 61.28
50.0000 153.20
100.0000 306.41
200.0000 612.81
500.0000 1532.03
1000.0000 3064.05
2000.0000 6128.10
5000.0000 15,320.26
10,000.0000 30,640.51
20,000.0000 61,281.03
50,000.0000 153,202.57
100,000.0000 306,405.14
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XRP VEN
coinmill.com
1.00 0.3264
2.00 0.6527
5.00 1.6318
10.00 3.2637
20.00 6.5273
50.00 16.3183
100.00 32.6365
200.00 65.2731
500.00 163.1826
1000.00 326.3653
2000.00 652.7306
5000.00 1631.8264
10,000.00 3263.6528
20,000.00 6527.3057
50,000.00 16,318.2641
100,000.00 32,636.5283
200,000.00 65,273.0565
XRP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ