Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


VEN ZAR
coinmill.com
0.5000 14.15
1.0000 28.30
2.0000 56.60
5.0000 141.55
10.0000 283.05
20.0000 566.15
50.0000 1415.35
100.0000 2830.70
200.0000 5661.35
500.0000 14,153.40
1000.0000 28,306.75
2000.0000 56,613.50
5000.0000 141,533.80
10,000.0000 283,067.60
20,000.0000 566,135.20
50,000.0000 1,415,338.05
100,000.0000 2,830,676.10
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
ZAR VEN
coinmill.com
10.00 0.3533
20.00 0.7065
50.00 1.7664
100.00 3.5327
200.00 7.0654
500.00 17.6636
1000.00 35.3272
2000.00 70.6545
5000.00 176.6362
10,000.00 353.2725
20,000.00 706.5450
50,000.00 1766.3625
100,000.00 3532.7249
200,000.00 7065.4498
500,000.00 17,663.6246
1,000,000.00 35,327.2491
2,000,000.00 70,654.4982
ZAR tỷ lệ
30 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ