Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


VEN ZAR
coinmill.com
0.5000 14.25
1.0000 28.50
2.0000 57.05
5.0000 142.60
10.0000 285.20
20.0000 570.45
50.0000 1426.10
100.0000 2852.25
200.0000 5704.45
500.0000 14,261.15
1000.0000 28,522.35
2000.0000 57,044.65
5000.0000 142,611.65
10,000.0000 285,223.30
20,000.0000 570,446.55
50,000.0000 1,426,116.45
100,000.0000 2,852,232.85
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
ZAR VEN
coinmill.com
10.00 0.3506
20.00 0.7012
50.00 1.7530
100.00 3.5060
200.00 7.0121
500.00 17.5301
1000.00 35.0603
2000.00 70.1205
5000.00 175.3013
10,000.00 350.6025
20,000.00 701.2050
50,000.00 1753.0125
100,000.00 3506.0251
200,000.00 7012.0502
500,000.00 17,530.1255
1,000,000.00 35,060.2509
2,000,000.00 70,120.5019
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ