Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


VEN ZAR
coinmill.com
0.5000 14.40
1.0000 28.85
2.0000 57.70
5.0000 144.20
10.0000 288.40
20.0000 576.80
50.0000 1442.05
100.0000 2884.10
200.0000 5768.15
500.0000 14,420.45
1000.0000 28,840.85
2000.0000 57,681.75
5000.0000 144,204.30
10,000.0000 288,408.65
20,000.0000 576,817.25
50,000.0000 1,442,043.15
100,000.0000 2,884,086.30
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
ZAR VEN
coinmill.com
10.00 0.3467
20.00 0.6935
50.00 1.7337
100.00 3.4673
200.00 6.9346
500.00 17.3365
1000.00 34.6730
2000.00 69.3461
5000.00 173.3651
10,000.00 346.7303
20,000.00 693.4605
50,000.00 1733.6513
100,000.00 3467.3027
200,000.00 6934.6053
500,000.00 17,336.5133
1,000,000.00 34,673.0265
2,000,000.00 69,346.0530
ZAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ