Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


VEN ZAR
coinmill.com
0.5000 14.60
1.0000 29.20
2.0000 58.45
5.0000 146.10
10.0000 292.20
20.0000 584.35
50.0000 1460.90
100.0000 2921.75
200.0000 5843.50
500.0000 14,608.75
1000.0000 29,217.55
2000.0000 58,435.05
5000.0000 146,087.65
10,000.0000 292,175.25
20,000.0000 584,350.55
50,000.0000 1,460,876.35
100,000.0000 2,921,752.70
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
ZAR VEN
coinmill.com
10.00 0.3423
20.00 0.6845
50.00 1.7113
100.00 3.4226
200.00 6.8452
500.00 17.1130
1000.00 34.2260
2000.00 68.4521
5000.00 171.1302
10,000.00 342.2603
20,000.00 684.5206
50,000.00 1711.3016
100,000.00 3422.6032
200,000.00 6845.2063
500,000.00 17,113.0158
1,000,000.00 34,226.0315
2,000,000.00 68,452.0630
ZAR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ