Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


VEN ZRX
coinmill.com
0.5000 1.5851
1.0000 3.1702
2.0000 6.3404
5.0000 15.8511
10.0000 31.7022
20.0000 63.4043
50.0000 158.5109
100.0000 317.0217
200.0000 634.0434
500.0000 1585.1086
1000.0000 3170.2172
2000.0000 6340.4345
5000.0000 15,851.0862
10,000.0000 31,702.1723
20,000.0000 63,404.3447
50,000.0000 158,510.8617
100,000.0000 317,021.7235
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
ZRX VEN
coinmill.com
2.0000 0.6309
5.0000 1.5772
10.0000 3.1544
20.0000 6.3087
50.0000 15.7718
100.0000 31.5436
200.0000 63.0872
500.0000 157.7179
1000.0000 315.4358
2000.0000 630.8716
5000.0000 1577.1790
10,000.0000 3154.3580
20,000.0000 6308.7159
50,000.0000 15,771.7898
100,000.0000 31,543.5797
200,000.0000 63,087.1594
500,000.0000 157,717.8985
ZRX tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ