Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

VeChain (VEN) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


VEN ZWR
coinmill.com
0.5000 7,696,554,794,832,927.00
1.0000 15,393,109,589,665,854.00
2.0000 30,786,219,179,331,708.00
5.0000 76,965,547,948,329,264.00
10.0000 92,233,720,368,547,760.00
20.0000 92,233,720,368,547,760.00
50.0000 92,233,720,368,547,760.00
100.0000 92,233,720,368,547,760.00
200.0000 92,233,720,368,547,760.00
500.0000 92,233,720,368,547,760.00
1000.0000 92,233,720,368,547,760.00
2000.0000 92,233,720,368,547,760.00
5000.0000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.0000 92,233,720,368,547,760.00
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
ZWR VEN
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.3248
10,000,000,000,000,000.00 0.6496
20,000,000,000,000,000.00 1.2993
50,000,000,000,000,000.00 3.2482
92,233,720,368,547,760.00 6.4964
92,233,720,368,547,760.00 12.9928
92,233,720,368,547,760.00 32.4821
92,233,720,368,547,760.00 64.9641
92,233,720,368,547,760.00 129.9283
92,233,720,368,547,760.00 324.8207
92,233,720,368,547,760.00 649.6413
92,233,720,368,547,760.00 1299.2826
92,233,720,368,547,760.00 3248.2066
92,233,720,368,547,760.00 6496.4132
92,233,720,368,547,760.00 12,992.8264
92,233,720,368,547,760.00 32,482.0659
92,233,720,368,547,760.00 64,964.1318
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ