Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Veritaseum và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Veritaseum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Veritaseums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Veritaseum là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VERI XEM
coinmill.com
0.020000 15.698
0.050000 39.244
0.100000 78.488
0.200000 156.976
0.500000 392.439
1.000000 784.878
2.000000 1569.756
5.000000 3924.390
10.000000 7848.781
20.000000 15,697.562
50.000000 39,243.904
100.000000 78,487.808
200.000000 156,975.615
500.000000 392,439.039
1000.000000 784,878.077
2000.000000 1,569,756.155
5000.000000 3,924,390.387
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023
XEM VERI
coinmill.com
20.000 0.025482
50.000 0.063704
100.000 0.127408
200.000 0.254817
500.000 0.637042
1000.000 1.274083
2000.000 2.548166
5000.000 6.370416
10,000.000 12.740832
20,000.000 25.481665
50,000.000 63.704162
100,000.000 127.408324
200,000.000 254.816647
500,000.000 637.041618
1,000,000.000 1274.083235
2,000,000.000 2548.166470
5,000,000.000 6370.416175
XEM tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ