Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Veritaseum và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Veritaseum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Veritaseums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Veritaseum là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VERI XEM
coinmill.com
0.020000 16.849
0.050000 42.123
0.100000 84.247
0.200000 168.494
0.500000 421.234
1.000000 842.468
2.000000 1684.937
5.000000 4212.342
10.000000 8424.684
20.000000 16,849.368
50.000000 42,123.419
100.000000 84,246.839
200.000000 168,493.677
500.000000 421,234.193
1000.000000 842,468.385
2000.000000 1,684,936.770
5000.000000 4,212,341.926
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023
XEM VERI
coinmill.com
20.000 0.023740
50.000 0.059349
100.000 0.118699
200.000 0.237398
500.000 0.593494
1000.000 1.186988
2000.000 2.373976
5000.000 5.934941
10,000.000 11.869882
20,000.000 23.739763
50,000.000 59.349408
100,000.000 118.698816
200,000.000 237.397632
500,000.000 593.494081
1,000,000.000 1186.988162
2,000,000.000 2373.976324
5,000,000.000 5934.940810
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ