Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


VND XCC
coinmill.com
20,000 0.387
50,000 0.968
100,000 1.936
200,000 3.871
500,000 9.678
1,000,000 19.356
2,000,000 38.712
5,000,000 96.779
10,000,000 193.558
20,000,000 387.116
50,000,000 967.790
100,000,000 1935.580
200,000,000 3871.161
500,000,000 9677.902
1,000,000,000 19,355.805
2,000,000,000 38,711.610
5,000,000,000 96,779.024
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC VND
coinmill.com
0.500 25,800
1.000 51,600
2.000 103,400
5.000 258,400
10.000 516,600
20.000 1,033,200
50.000 2,583,200
100.000 5,166,400
200.000 10,332,800
500.000 25,832,000
1000.000 51,664,000
2000.000 103,328,200
5000.000 258,320,400
10,000.000 516,640,800
20,000.000 1,033,281,800
50,000.000 2,583,204,400
100,000.000 5,166,408,800
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ