Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VND XEM
coinmill.com
20,000 22.642
50,000 56.604
100,000 113.208
200,000 226.415
500,000 566.038
1,000,000 1132.076
2,000,000 2264.152
5,000,000 5660.380
10,000,000 11,320.760
20,000,000 22,641.520
50,000,000 56,603.801
100,000,000 113,207.601
200,000,000 226,415.203
500,000,000 566,038.007
1,000,000,000 1,132,076.013
2,000,000,000 2,264,152.027
5,000,000,000 5,660,380.067
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM VND
coinmill.com
20.000 17,600
50.000 44,200
100.000 88,400
200.000 176,600
500.000 441,600
1000.000 883,400
2000.000 1,766,600
5000.000 4,416,600
10,000.000 8,833,400
20,000.000 17,666,600
50,000.000 44,166,600
100,000.000 88,333,200
200,000.000 176,666,600
500,000.000 441,666,400
1,000,000.000 883,333,000
2,000,000.000 1,766,665,800
5,000,000.000 4,416,664,600
XEM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ