Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


VND XJO
coinmill.com
20,000 209.80
50,000 524.51
100,000 1049.02
200,000 2098.05
500,000 5245.12
1,000,000 10,490.25
2,000,000 20,980.50
5,000,000 52,451.25
10,000,000 104,902.49
20,000,000 209,804.98
50,000,000 524,512.45
100,000,000 1,049,024.90
200,000,000 2,098,049.80
500,000,000 5,245,124.50
1,000,000,000 10,490,249.01
2,000,000,000 20,980,498.01
5,000,000,000 52,451,245.04
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XJO VND
coinmill.com
200.00 19,000
500.00 47,600
1000.00 95,400
2000.00 190,600
5000.00 476,600
10,000.00 953,200
20,000.00 1,906,600
50,000.00 4,766,400
100,000.00 9,532,600
200,000.00 19,065,400
500,000.00 47,663,400
1,000,000.00 95,326,600
2,000,000.00 190,653,200
5,000,000.00 476,633,200
10,000,000.00 953,266,200
20,000,000.00 1,906,532,400
50,000,000.00 4,766,331,000
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ