Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VND XOF
coinmill.com
20,000 493
50,000 1233
100,000 2465
200,000 4931
500,000 12,327
1,000,000 24,655
2,000,000 49,309
5,000,000 123,274
10,000,000 246,547
20,000,000 493,094
50,000,000 1,232,736
100,000,000 2,465,471
200,000,000 4,930,942
500,000,000 12,327,356
1,000,000,000 24,654,711
2,000,000,000 49,309,422
5,000,000,000 123,273,555
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF VND
coinmill.com
500 20,200
1000 40,600
2000 81,200
5000 202,800
10,000 405,600
20,000 811,200
50,000 2,028,000
100,000 4,056,000
200,000 8,112,000
500,000 20,280,000
1,000,000 40,560,200
2,000,000 81,120,400
5,000,000 202,801,000
10,000,000 405,602,000
20,000,000 811,204,000
50,000,000 2,028,010,000
100,000,000 4,056,020,000
XOF tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ