Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VND XOF
coinmill.com
20,000 502
50,000 1255
100,000 2509
200,000 5018
500,000 12,545
1,000,000 25,090
2,000,000 50,180
5,000,000 125,451
10,000,000 250,902
20,000,000 501,804
50,000,000 1,254,510
100,000,000 2,509,019
200,000,000 5,018,039
500,000,000 12,545,097
1,000,000,000 25,090,195
2,000,000,000 50,180,390
5,000,000,000 125,450,974
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF VND
coinmill.com
500 20,000
1000 39,800
2000 79,800
5000 199,200
10,000 398,600
20,000 797,200
50,000 1,992,800
100,000 3,985,600
200,000 7,971,200
500,000 19,928,200
1,000,000 39,856,200
2,000,000 79,712,400
5,000,000 199,281,000
10,000,000 398,562,000
20,000,000 797,124,200
50,000,000 1,992,810,400
100,000,000 3,985,620,800
XOF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ