Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VND XOF
coinmill.com
20,000 517
50,000 1293
100,000 2586
200,000 5172
500,000 12,931
1,000,000 25,861
2,000,000 51,723
5,000,000 129,307
10,000,000 258,613
20,000,000 517,226
50,000,000 1,293,065
100,000,000 2,586,130
200,000,000 5,172,261
500,000,000 12,930,652
1,000,000,000 25,861,304
2,000,000,000 51,722,608
5,000,000,000 129,306,520
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF VND
coinmill.com
500 19,400
1000 38,600
2000 77,400
5000 193,400
10,000 386,600
20,000 773,400
50,000 1,933,400
100,000 3,866,800
200,000 7,733,600
500,000 19,334,000
1,000,000 38,667,800
2,000,000 77,335,600
5,000,000 193,339,000
10,000,000 386,678,200
20,000,000 773,356,200
50,000,000 1,933,390,600
100,000,000 3,866,781,000
XOF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ