Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


VND YUM
coinmill.com
20,000 1.5
50,000 4.0
100,000 8.0
200,000 15.5
500,000 39.0
1,000,000 78.0
2,000,000 155.5
5,000,000 389.5
10,000,000 778.5
20,000,000 1557.0
50,000,000 3892.5
100,000,000 7785.5
200,000,000 15,570.5
500,000,000 38,926.5
1,000,000,000 77,853.5
2,000,000,000 155,706.5
5,000,000,000 389,266.5
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM VND
coinmill.com
1.0 12,800
2.0 25,600
5.0 64,200
10.0 128,400
20.0 256,800
50.0 642,200
100.0 1,284,400
200.0 2,569,000
500.0 6,422,400
1000.0 12,844,600
2000.0 25,689,400
5000.0 64,223,400
10,000.0 128,446,600
20,000.0 256,893,400
50,000.0 642,233,400
100,000.0 1,284,466,600
200,000.0 2,568,933,200
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ