Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeriCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeriCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc VeriCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VRC XOF
coinmill.com
50.000 681
100.000 1361
200.000 2722
500.000 6806
1000.000 13,612
2000.000 27,224
5000.000 68,061
10,000.000 136,122
20,000.000 272,244
50,000.000 680,610
100,000.000 1,361,219
200,000.000 2,722,439
500,000.000 6,806,097
1,000,000.000 13,612,193
2,000,000.000 27,224,386
5,000,000.000 68,060,966
10,000,000.000 136,121,932
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF VRC
coinmill.com
500 36.732
1000 73.464
2000 146.927
5000 367.318
10,000 734.635
20,000 1469.271
50,000 3673.177
100,000 7346.355
200,000 14,692.709
500,000 36,731.774
1,000,000 73,463.547
2,000,000 146,927.095
5,000,000 367,317.737
10,000,000 734,635.474
20,000,000 1,469,270.947
50,000,000 3,673,177.368
100,000,000 7,346,354.735
XOF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ