Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

VeriCoin (VRC) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeriCoin và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeriCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc VeriCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


VRC ZWR
coinmill.com
50.000 11,639,847,144,203,518.00
100.000 23,279,694,288,407,036.00
200.000 46,559,388,576,814,072.00
500.000 92,233,720,368,547,760.00
1000.000 92,233,720,368,547,760.00
2000.000 92,233,720,368,547,760.00
5000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ZWR VRC
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 21.478
10,000,000,000,000,000.00 42.956
20,000,000,000,000,000.00 85.912
50,000,000,000,000,000.00 214.779
92,233,720,368,547,760.00 429.559
92,233,720,368,547,760.00 859.118
92,233,720,368,547,760.00 2147.795
92,233,720,368,547,760.00 4295.589
92,233,720,368,547,760.00 8591.178
92,233,720,368,547,760.00 21,477.945
92,233,720,368,547,760.00 42,955.891
92,233,720,368,547,760.00 85,911.781
92,233,720,368,547,760.00 214,779.453
92,233,720,368,547,760.00 429,558.906
92,233,720,368,547,760.00 859,117.811
92,233,720,368,547,760.00 2,147,794.528
92,233,720,368,547,760.00 4,295,589.055
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ