Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Vanuatu Vatu và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi loại tiền tệ.

Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VUV XEM
coinmill.com
100 22.348
200 44.695
500 111.739
1000 223.477
2000 446.954
5000 1117.385
10,000 2234.770
20,000 4469.541
50,000 11,173.852
100,000 22,347.704
200,000 44,695.408
500,000 111,738.521
1,000,000 223,477.042
2,000,000 446,954.084
5,000,000 1,117,385.211
10,000,000 2,234,770.421
20,000,000 4,469,540.842
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM VUV
coinmill.com
20.000 89
50.000 224
100.000 447
200.000 895
500.000 2237
1000.000 4475
2000.000 8949
5000.000 22,374
10,000.000 44,747
20,000.000 89,495
50,000.000 223,737
100,000.000 447,473
200,000.000 894,947
500,000.000 2,237,366
1,000,000.000 4,474,733
2,000,000.000 8,949,465
5,000,000.000 22,373,663
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ