Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Vanuatu Vatu và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi loại tiền tệ.

Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


VUV XEU
coinmill.com
100 0.76
200 1.52
500 3.80
1000 7.60
2000 15.20
5000 38.01
10,000 76.02
20,000 152.05
50,000 380.12
100,000 760.24
200,000 1520.47
500,000 3801.18
1,000,000 7602.36
2,000,000 15,204.71
5,000,000 38,011.79
10,000,000 76,023.57
20,000,000 152,047.15
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEU VUV
coinmill.com
0.50 66
1.00 132
2.00 263
5.00 658
10.00 1315
20.00 2631
50.00 6577
100.00 13,154
200.00 26,308
500.00 65,769
1000.00 131,538
2000.00 263,076
5000.00 657,691
10,000.00 1,315,381
20,000.00 2,630,763
50,000.00 6,576,907
100,000.00 13,153,815
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ