Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Vanuatu Vatu và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi loại tiền tệ.

Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


VUV XEU
coinmill.com
100 0.74
200 1.47
500 3.68
1000 7.36
2000 14.72
5000 36.79
10,000 73.58
20,000 147.16
50,000 367.91
100,000 735.82
200,000 1471.63
500,000 3679.08
1,000,000 7358.16
2,000,000 14,716.32
5,000,000 36,790.80
10,000,000 73,581.60
20,000,000 147,163.19
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEU VUV
coinmill.com
0.50 68
1.00 136
2.00 272
5.00 680
10.00 1359
20.00 2718
50.00 6795
100.00 13,590
200.00 27,181
500.00 67,952
1000.00 135,904
2000.00 271,807
5000.00 679,518
10,000.00 1,359,035
20,000.00 2,718,071
50,000.00 6,795,177
100,000.00 13,590,355
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ