Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Vanuatu Vatu và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi loại tiền tệ.

Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


VUV YER
coinmill.com
100 209.985
200 419.965
500 1049.920
1000 2099.835
2000 4199.675
5000 10,499.185
10,000 20,998.375
20,000 41,996.745
50,000 104,991.865
100,000 209,983.730
200,000 419,967.460
500,000 1,049,918.655
1,000,000 2,099,837.310
2,000,000 4,199,674.625
5,000,000 10,499,186.560
10,000,000 20,998,373.120
20,000,000 41,996,746.240
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YER VUV
coinmill.com
200.000 95
500.000 238
1000.000 476
2000.000 952
5000.000 2381
10,000.000 4762
20,000.000 9525
50,000.000 23,811
100,000.000 47,623
200,000.000 95,245
500,000.000 238,114
1,000,000.000 476,227
2,000,000.000 952,455
5,000,000.000 2,381,137
10,000,000.000 4,762,274
20,000,000.000 9,524,547
50,000,000.000 23,811,368
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ