Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Vanuatu Vatu và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi loại tiền tệ.

Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


VUV ZRN
coinmill.com
100 1,936,470
200 3,872,930
500 9,682,330
1000 19,364,670
2000 38,729,330
5000 96,823,330
10,000 193,646,660
20,000 387,293,330
50,000 968,233,310
100,000 1,936,466,630
200,000 3,872,933,250
500,000 9,682,333,130
1,000,000 19,364,666,260
2,000,000 38,729,332,520
5,000,000 96,823,331,290
10,000,000 193,646,662,580
20,000,000 387,293,325,170
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZRN VUV
coinmill.com
2,000,000 103
5,000,000 258
10,000,000 516
20,000,000 1033
50,000,000 2582
100,000,000 5164
200,000,000 10,328
500,000,000 25,820
1,000,000,000 51,640
2,000,000,000 103,281
5,000,000,000 258,202
10,000,000,000 516,404
20,000,000,000 1,032,809
50,000,000,000 2,582,022
100,000,000,000 5,164,045
200,000,000,000 10,328,089
500,000,000,000 25,820,223
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ