Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi WorldCoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của WorldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc WorldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The WorldCoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


WDC XEM
coinmill.com
5000.000 31.581
10,000.000 63.161
20,000.000 126.322
50,000.000 315.806
100,000.000 631.612
200,000.000 1263.224
500,000.000 3158.060
1,000,000.000 6316.119
2,000,000.000 12,632.238
5,000,000.000 31,580.596
10,000,000.000 63,161.192
20,000,000.000 126,322.384
50,000,000.000 315,805.959
100,000,000.000 631,611.918
200,000,000.000 1,263,223.836
500,000,000.000 3,158,059.590
1,000,000,000.000 6,316,119.179
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019
XEM WDC
coinmill.com
20.000 3166.501
50.000 7916.253
100.000 15,832.507
200.000 31,665.014
500.000 79,162.534
1000.000 158,325.068
2000.000 316,650.136
5000.000 791,625.341
10,000.000 1,583,250.682
20,000.000 3,166,501.365
50,000.000 7,916,253.412
100,000.000 15,832,506.823
200,000.000 31,665,013.647
500,000.000 79,162,534.116
1,000,000.000 158,325,068.233
2,000,000.000 316,650,136.466
5,000,000.000 791,625,341.164
XEM tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ