Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi WorldCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của WorldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc WorldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


WDC XEU
coinmill.com
5000.000 1.02
10,000.000 2.04
20,000.000 4.08
50,000.000 10.20
100,000.000 20.40
200,000.000 40.80
500,000.000 102.00
1,000,000.000 203.99
2,000,000.000 407.99
5,000,000.000 1019.97
10,000,000.000 2039.94
20,000,000.000 4079.88
50,000,000.000 10,199.69
100,000,000.000 20,399.38
200,000,000.000 40,798.77
500,000,000.000 101,996.92
1,000,000,000.000 203,993.83
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019
XEU WDC
coinmill.com
0.50 2451.055
1.00 4902.109
2.00 9804.218
5.00 24,510.545
10.00 49,021.090
20.00 98,042.181
50.00 245,105.452
100.00 490,210.904
200.00 980,421.808
500.00 2,451,054.521
1000.00 4,902,109.042
2000.00 9,804,218.084
5000.00 24,510,545.209
10,000.00 49,021,090.419
20,000.00 98,042,180.837
50,000.00 245,105,452.093
100,000.00 490,210,904.185
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ