Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi WorldCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của WorldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc WorldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


WDC XEU
coinmill.com
5000.000 1.03
10,000.000 2.06
20,000.000 4.12
50,000.000 10.31
100,000.000 20.62
200,000.000 41.25
500,000.000 103.11
1,000,000.000 206.23
2,000,000.000 412.46
5,000,000.000 1031.15
10,000,000.000 2062.30
20,000,000.000 4124.59
50,000,000.000 10,311.48
100,000,000.000 20,622.96
200,000,000.000 41,245.92
500,000,000.000 103,114.81
1,000,000,000.000 206,229.62
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019
XEU WDC
coinmill.com
0.50 2424.482
1.00 4848.964
2.00 9697.928
5.00 24,244.820
10.00 48,489.639
20.00 96,979.278
50.00 242,448.196
100.00 484,896.392
200.00 969,792.783
500.00 2,424,481.958
1000.00 4,848,963.916
2000.00 9,697,927.831
5000.00 24,244,819.578
10,000.00 48,489,639.156
20,000.00 96,979,278.311
50,000.00 242,448,195.778
100,000.00 484,896,391.556
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ