Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi WorldCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của WorldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc WorldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


WDC XEU
coinmill.com
5000.000 1.00
10,000.000 1.99
20,000.000 3.98
50,000.000 9.96
100,000.000 19.92
200,000.000 39.84
500,000.000 99.60
1,000,000.000 199.20
2,000,000.000 398.40
5,000,000.000 996.00
10,000,000.000 1991.99
20,000,000.000 3983.98
50,000,000.000 9959.96
100,000,000.000 19,919.91
200,000,000.000 39,839.83
500,000,000.000 99,599.57
1,000,000,000.000 199,199.14
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019
XEU WDC
coinmill.com
0.50 2510.051
1.00 5020.102
2.00 10,040.204
5.00 25,100.510
10.00 50,201.019
20.00 100,402.039
50.00 251,005.097
100.00 502,010.195
200.00 1,004,020.389
500.00 2,510,050.973
1000.00 5,020,101.947
2000.00 10,040,203.893
5000.00 25,100,509.734
10,000.00 50,201,019.467
20,000.00 100,402,038.934
50,000.00 251,005,097.335
100,000.00 502,010,194.671
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ