Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi WorldCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của WorldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc WorldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


WDC XEU
coinmill.com
5000.000 0.99
10,000.000 1.97
20,000.000 3.95
50,000.000 9.87
100,000.000 19.74
200,000.000 39.49
500,000.000 98.72
1,000,000.000 197.44
2,000,000.000 394.88
5,000,000.000 987.21
10,000,000.000 1974.41
20,000,000.000 3948.83
50,000,000.000 9872.06
100,000,000.000 19,744.13
200,000,000.000 39,488.25
500,000,000.000 98,720.64
1,000,000,000.000 197,441.27
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019
XEU WDC
coinmill.com
0.50 2532.399
1.00 5064.797
2.00 10,129.594
5.00 25,323.986
10.00 50,647.971
20.00 101,295.942
50.00 253,239.856
100.00 506,479.712
200.00 1,012,959.424
500.00 2,532,398.561
1000.00 5,064,797.122
2000.00 10,129,594.243
5000.00 25,323,985.608
10,000.00 50,647,971.217
20,000.00 101,295,942.433
50,000.00 253,239,856.083
100,000.00 506,479,712.166
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ