Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

WorldCoin (WDC) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi WorldCoin và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của WorldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc WorldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


WDC ZWR
coinmill.com
5000.000 11,184,678,003,493,046.00
10,000.000 22,369,356,006,986,092.00
20,000.000 44,738,712,013,972,184.00
50,000.000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
20,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
50,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
100,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
200,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
500,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000,000.000 92,233,720,368,547,760.00
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019
ZWR WDC
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 2235.201
10,000,000,000,000,000.00 4470.401
20,000,000,000,000,000.00 8940.803
50,000,000,000,000,000.00 22,352.007
92,233,720,368,547,760.00 44,704.014
92,233,720,368,547,760.00 89,408.028
92,233,720,368,547,760.00 223,520.069
92,233,720,368,547,760.00 447,040.138
92,233,720,368,547,760.00 894,080.276
92,233,720,368,547,760.00 2,235,200.691
92,233,720,368,547,760.00 4,470,401.382
92,233,720,368,547,760.00 8,940,802.763
92,233,720,368,547,760.00 22,352,006.908
92,233,720,368,547,760.00 44,704,013.816
92,233,720,368,547,760.00 89,408,027.633
92,233,720,368,547,760.00 223,520,069.082
92,233,720,368,547,760.00 447,040,138.164
ZWR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ