Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Samoa Tala và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Samoa Tala. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Samoa Tala để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


WST YER
coinmill.com
2.00 183.195
5.00 457.985
10.00 915.965
20.00 1831.935
50.00 4579.835
100.00 9159.665
200.00 18,319.335
500.00 45,798.335
1000.00 91,596.665
2000.00 183,193.335
5000.00 457,983.335
10,000.00 915,966.665
20,000.00 1,831,933.330
50,000.00 4,579,833.330
100,000.00 9,159,666.655
200,000.00 18,319,333.310
500,000.00 45,798,333.280
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
YER WST
coinmill.com
200.000 2.20
500.000 5.45
1000.000 10.90
2000.000 21.85
5000.000 54.60
10,000.000 109.15
20,000.000 218.35
50,000.000 545.85
100,000.000 1091.75
200,000.000 2183.50
500,000.000 5458.70
1,000,000.000 10,917.45
2,000,000.000 21,834.85
5,000,000.000 54,587.15
10,000,000.000 109,174.30
20,000,000.000 218,348.55
50,000,000.000 545,871.40
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ