Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Walton (WTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Walton và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Walton. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Waltons để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Walton là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


WTC YUM
coinmill.com
5.00000 2.0
10.00000 3.5
20.00000 7.0
50.00000 18.0
100.00000 36.0
200.00000 72.5
500.00000 181.0
1000.00000 362.0
2000.00000 724.0
5000.00000 1809.5
10,000.00000 3619.0
20,000.00000 7238.5
50,000.00000 18,096.0
100,000.00000 36,191.5
200,000.00000 72,383.5
500,000.00000 180,958.5
1,000,000.00000 361,917.5
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023
YUM WTC
coinmill.com
1.0 2.76306
2.0 5.52612
5.0 13.81531
10.0 27.63062
20.0 55.26124
50.0 138.15309
100.0 276.30618
200.0 552.61236
500.0 1381.53089
1000.0 2763.06179
2000.0 5526.12358
5000.0 13,815.30894
10,000.0 27,630.61788
20,000.0 55,261.23576
50,000.0 138,153.08939
100,000.0 276,306.17878
200,000.0 552,612.35755
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ