Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Walton (WTC) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Walton và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Walton. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Waltons để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Walton là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


WTC ZWR
coinmill.com
5.00000 10,186,354,048,077,656.00
10.00000 20,372,708,096,155,312.00
20.00000 40,745,416,192,310,624.00
50.00000 92,233,720,368,547,760.00
100.00000 92,233,720,368,547,760.00
200.00000 92,233,720,368,547,760.00
500.00000 92,233,720,368,547,760.00
1000.00000 92,233,720,368,547,760.00
2000.00000 92,233,720,368,547,760.00
5000.00000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
200,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
500,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.00000 92,233,720,368,547,760.00
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023
ZWR WTC
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 2.45426
10,000,000,000,000,000.00 4.90853
20,000,000,000,000,000.00 9.81706
50,000,000,000,000,000.00 24.54264
92,233,720,368,547,760.00 49.08528
92,233,720,368,547,760.00 98.17055
92,233,720,368,547,760.00 245.42638
92,233,720,368,547,760.00 490.85276
92,233,720,368,547,760.00 981.70552
92,233,720,368,547,760.00 2454.26380
92,233,720,368,547,760.00 4908.52760
92,233,720,368,547,760.00 9817.05520
92,233,720,368,547,760.00 24,542.63801
92,233,720,368,547,760.00 49,085.27601
92,233,720,368,547,760.00 98,170.55202
92,233,720,368,547,760.00 245,426.38006
92,233,720,368,547,760.00 490,852.76011
ZWR tỷ lệ
19 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ