The Old Zambian Kwacha (ZMK) is obsolete. It was replaced with the new Zambian Kwacha (ZMW) on January 1, 2013.
One ZMW is equivalent to 1000 ZMK.

Central African CFA (XAF) và Zambian Kwacha (ZMW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Central African CFA và Old Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Central African CFA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Zambian Kwacha hoặc Central African CFA để chuyển đổi loại tiền tệ.

Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). The Old Zambian Kwacha là tiền tệ Zambia (ZM, ZMB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Ký hiệu ZMK có thể được viết ZK. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. The Old Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Old Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMK có 3 chữ số có nghĩa.


XAF ZMK
coinmill.com
500 15,985.26
1000 31,970.53
2000 63,941.05
5000 159,852.63
10,000 319,705.26
20,000 639,410.53
50,000 1,598,526.32
100,000 3,197,052.63
200,000 6,394,105.26
500,000 15,985,263.16
1,000,000 31,970,526.32
2,000,000 63,941,052.63
5,000,000 159,852,631.58
10,000,000 319,705,263.16
20,000,000 639,410,526.32
50,000,000 1,598,526,315.79
100,000,000 3,197,052,631.58
XAF tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
ZMK XAF
coinmill.com
20,000.00 626
50,000.00 1564
100,000.00 3128
200,000.00 6256
500,000.00 15,639
1,000,000.00 31,279
2,000,000.00 62,558
5,000,000.00 156,394
10,000,000.00 312,788
20,000,000.00 625,576
50,000,000.00 1,563,940
100,000,000.00 3,127,881
200,000,000.00 6,255,762
500,000,000.00 15,639,405
1,000,000,000.00 31,278,809
2,000,000,000.00 62,557,619
5,000,000,000.00 156,394,047
ZMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ