Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce bạc và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce bạc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ounce bạc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


XAG XAU
coinmill.com
0.050 0.001
0.100 0.001
0.200 0.002
0.500 0.006
1.000 0.011
2.000 0.023
5.000 0.057
10.000 0.115
20.000 0.229
50.000 0.573
100.000 1.147
200.000 2.293
500.000 5.733
1000.000 11.467
2000.000 22.933
5000.000 57.333
10,000.000 114.666
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XAU XAG
coinmill.com
0.001 0.044
0.001 0.087
0.002 0.174
0.005 0.436
0.010 0.872
0.020 1.744
0.050 4.360
0.100 8.721
0.200 17.442
0.500 43.605
1.000 87.210
2.000 174.420
5.000 436.050
10.000 872.099
20.000 1744.198
50.000 4360.495
100.000 8720.991
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ